Chata
茶太
Sinh21 tháng 11, 1979 (44 tuổi)
Nguyên quánNhật Bản Fukushima, Nhật Bản
Nghề nghiệpCa sĩ
Năm hoạt động1998 – nay
Websitechata.moo.jp/

Chata (茶太/ ちゃた? sinh ngày 21 tháng 11 năm 1979) là một nữ ca sĩ người Nhật đến từ tỉnh Fukushima, Nhật Bản; cô thể hiện nhiều ca khúc chủ đề cho anime và các trò chơi điện tử. Cô cũng tham gia nhiều nhóm nhạc dōjin và được những người trong đó gọi là Usagi Kinoko.

Lịch sử hoạt động

[sửa | sửa mã nguồn]

Chata đến với thế giới âm nhạc vào năm 1998. Cô được mời tham gia viết lời bài hát trên các diễn đàn của Niftyserve cho nhạc Original MIDI. Cô đã tham gia vào nhiều nhóm nhạc dōjin và phát hành nhạc phẩm đầu tay của mình với biệt danh Usagi Kinoko. Cô là ca sĩ hát chính trong hai nhóm nhạc dōjin: Idea (lúc trước gọi là Souleave) và My Sound Life. Tháng 3 năm 2007, cô hợp tác với nhà soạn nhạc Shimomura Yoko và cho ra mắt album đầu tay Murmur. Cùng năm đó, cô trình bày ca khúc chủ đề kết thúc cho loạt anime truyền hình Potemayo, phát sóng lần đầu vào tháng 7.

Nhiều người nhận xét Chata có một giọng ca êm dịu và ngọt ngào. Cô là bạn thân với hai nhạc sĩ dōjin là Katakiri Rekka và Shimotsuki Haruka, và họ đã hợp tác với nhau rất nhiều lần. Có lần họ đã thành lập nhóm Shimochamin, và từ tháng 12 năm 2006 đến tháng 6 năm 2007, ba trong số họ đã tổ chức chương trình radio trên internet mang tên Harechatta Utatane Biyori.

Cô tham gia VisualArt's 20th Live được tổ chức năm 2012 trong Disc 2 với bản Dango Daikazoku và được hưởng ứng rất nhiều từ khán giả.

Danh sách đĩa nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]

Các bản phát hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Đĩa đơn

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. "Bravery ~tadoritsukitai kimi e~" (Bravery ~辿り着きたい君へ~?) — ca khúc chủ đề mở đầu cho phiên bản chơi trên PS2 của trò chơi Growlanser VI: Precarious World
  2. "BEGIN" — ca khúc chủ đề kết thúc cho phiên bản chơi trên PS2 của trò chơi Growlanser VI: Precarious World
  3. "Yoake Mae" (夜明け前?)
  4. "Bravery ~tadoritsukitai kimi e~" (Bravery ~辿り着きたい君へ~?) (Phối khí)
  5. "BEGIN" (Phối khí)
  6. "Yoake Mae" (夜明け前?) (Phối khí)
  1. "Utatane" (うたたね?) — ca khúc chủ đề kết thúc của loạt TV anime Potemayo
  2. "Madoromi" (まどろみ?)
  3. "Utatane" (うたたね?) (không lời)
  4. "Madoromi" (まどろみ?) (không lời)
  1. "Suiheisen Made Nan Mile?" (水平線まで何マイル??) bản dàn nhạc gốc.
  2. "Suiheisen Made Nan Mile?" (水平線まで何マイル??) bản piano.
  3. "Suiheisen Made Nan Mile?" (水平線まで何マイル??) bản dàn nhạc gốc. (không lời)
  4. "Suiheisen Made Nan Mile?" (水平線まで何マイル??) bản piano. (không lời)

Album

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. "Harukaze" (春風?)
  2. "Sanpo Biyori" (散歩日和?)
  3. "Naishobako no Yume" (内緒箱の夢?)
  4. "Tōmei na Wa" (透明な輪?)
  5. "Kamikakushi" (神隠し?)
  6. "Hitokoto" (ひとこと?)
  7. "Tasogare Komichi" (黄昏小道?)
  8. "Uwasa" (うわさ?)
  9. "Bukiyō na Te" (不器用な手?)
  10. "Toganin no Yoake" (咎人の夜明け?)
  11. "Happy End" (ハッピーエンド?)
  12. "Kimi no Kakera" (君のかけら?)
  1. "Taiyō" (太陽?)
  2. "Tan Ton Totan" (たんとんとたん?)
  3. "Shabondama" (しゃぼんだま?)
  4. "Kaerimichi" (かえりみち?)
  5. "Monokuro" (モノクロ?)
  6. "Sora no Kioku" (空の記憶?)
  1. "sings clover ~many clover version~"
  2. "One-way Shining" — ca khúc chèn thêm cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Clear
  3. "Tsumetai Heya" (冷たい部屋?)
  4. "Nanairo Prism" (七色プリズム?)
  5. "Curry no Uta" (カレーの唄?)
  6. "Papapapanda" (パパパパンダ?)
  7. "step! jump!"
  8. "step of cloud" — nhạc hình của loạt TV anime sola
  9. "Yasashii" (やさしい?) — ca khúc chủ đề kết thúc tập 6 của loạt TV anime Kodomo no Jikan
  10. "Tabun Seishun" (たぶん青春?)
  11. "Kataomoi" (片想い?)
  12. "Utatane" (うたたね?)
  13. "Kōsa" (交差?)
  14. "Madoromi" (まどろみ?) ~remix version "From Mishuku to Everywhere"~
  15. "Mirai no Monogatari" (未来の物語?) — ca khúc chủ đề mở đầu cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Hoshiful ~Seitō Gakuen Tenmon Dōkōkai~
  16. "Tsuki Kaoru" (つきかをる?)
  1. "Bravery ~tadoritsukitai kimi e~" (Bravery ~辿り着きたい君へ~?)
  2. "BEGIN"
  3. "Love♥Rice" (ラブ♥ライス?) — ca khúc chủ đề kết thúc cho phiên bản chơi trên PS2 của trò chơi Yotsunoha: A journey of sincerity
  4. "Hare→Koigokoro" (晴れ→恋心?) — ca khúc chủ đề mở đầu cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Hare Hare Halem
  5. "see-saw!!" — ca khúc chủ đề mở đầu của trò chơi Sakura Sakura
  6. "Shirushi" (しるし?)
  7. "Kuon ~utakata~" (久遠 ~詩歌侘~?) — ca khúc chèn thêm cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Koihime†Musō: Doki☆Otome Darake no Sangokushi Engi
  8. "Shizai Senri ~koihime yobite hyakka no ō to nasu~" (志在千里 ~恋姫喚作百花王~?) — ca khúc chủ đề kết thúc cho trò chơi PC Koihime†Musō: Doki☆Otome Darake no Sangokushi Engi
  9. "Oetsu" (嗚咽?)
  10. "Yoake Mae" (夜明け前?)
  11. "Mint Kiss" — ca khúc chủ đề kết thúc cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Angel Wish: Hōkago no Meshitsukai ni chu!
  12. "Photograph" (フォトグラフ?) — ca khúc chủ đề kết thúc cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Hōkago wa Gin no Shirabe
  13. "Takaramono" (宝物?)
  14. "Yotsunoha" (よつのは?) — ca khúc chủ đề mở đầu cho phiên bản chơi trên PC của trò chơi Yotsunoha
  1. "Smile" (すまいる?)
  2. "Daisuki" (だいすきっ?)
  3. "Alarm-san" (あらーむサン?)
  4. "Nai nai na" (ないないな?)
  5. "Shinjuku Meizu" (新宿迷図?)
  6. "Yoru o Koete" (夜を超えて?)
  7. "Teikan" (諦観?)
  8. "Arikata" (在り方?)
  9. "Nagareboshi" (流れ星?)
  10. "Koisuru☆Otome" (恋する☆乙女?)
  11. "Nanairo no Sekai" (なないろの世界?) — ca khúc chủ đề hàng tháng cho MMORPG MapleStory
  1. "Nanairo no Sekai" (なないろの世界?) — ca khúc chủ đề tháng 2 năm 2010 của MMORPG MapleStory
  2. "Asaki Yumemishi" (あさきゆめみし?) — ca khúc chèn thêm trong trò chơi PS2 Shin・Koihime†Musō: Otome Ryōran☆Sangokushi Engi
  3. "always" — ca khúc kết thúc của trò chơi PS2 Magicarat☆Radiant
  4. "Chuu no Hikari" (宙のヒカリ?) — ca khúc kết thúc của PC game Hoshizora no Memoria Eternal Heart
  5. "Wasurenai..." (忘れない...?) — ca khúc kết thúc của PC game Kiss×Lord×Darjeeling
  6. "Koi wo Shiyo yo (Chata Version)" (恋をしよーよ (茶太バージョン)?) — ca khúc chèn thêm trong PC game Sakura Bitmap
  7. "Tasogare Sora" (たそがれ空?) — ca khúc kết thúc của PC game hoshiuta ~Starlight Serenade~
  8. "Yumekara Sametemo" (夢から覚めても?) — ca khúc kết thúc của PS2 game Suzunone Seven! ~Rebirth★knot~
  9. "cotton candy" — ca khúc kết thúc của PC game Sakura Bitmap
  10. "Sakura ga Mau Sora no Shita de" (桜が舞う空の下で?) — image song của nhân vật Renge Yamabuki trong PC game canvas3 ~Hakugin no Portrait~
  11. "Hoshizora no Memoria" (星空のメモリア?) — ca khúc kết thúc của PC game Hoshizora no Memoria
  12. "Nijiiro Adolescence" (虹色アドレセンス?) — ca khúc mở đầu của trò chơi PSP B’s-LOG Party♪
  13. "Yume Egao" (夢笑顔?) — ca khúc chèn thêm trong PC game Shin・Koihime†Musō ~Moeshōden~
  14. "with you" — ca khúc kết thúc của PC game Suzunone Seven!
  15. "Suiheisen made Nan Mile?" (水平線まで何マイル??) — image song của PC game Suiheisen made Nan Mile? -Deep Blue Sky & Pure White Wings-
  16. "Harmony"

Trò chơi điện tử

[sửa | sửa mã nguồn]

Khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Các bản phát hành độc lập

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm nhạc dōjin

[sửa | sửa mã nguồn]
Usagi Kinoko
idea (trước đây là souleave)
my sound life
Voltage of Imagination

Trò chơi dōjin

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Bravery ~tadoritsukitai kimi e~ single listed at TEAM Entertainment's site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2007.
  2. ^ Utatane single listed at Lantis' site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2007.
  3. ^ murmur album listed at TEAM Entertainment's site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2007.
  4. ^ Sora no Kioku album listed at TEAM Entertainment's site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2010.
  5. ^ Chata no Wa album listed at Lantis' site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2010.
  6. ^ Chata Works Best album listed at TEAM Entertainment's site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2010.
  7. ^ Nanairo album listed at TEAM Entertainment's site” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2010.
  8. ^ Chata Works Best II album listed at TEAM Entertainment's site”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]