Avro Type 694, hay được gọi với tên Avro Lincoln, là một loại máy bay ném bom hạng nặng 4 động cơ của Anh, bay lần đầu vào ngày 9 tháng 6 năm 1944. Được phát triển từ Avro Lancaster.
- Lincoln I
- Lincoln II
- Lincoln III
- Lincoln IV
- Lincoln Mk 15 (B Mk XV)
- Lincoln Mk 30
- Lincoln Mk 30A
- Lincoln Mk 31
- Avro 695 Lincolnian
- Lincoln ASR.3.
- Argentina
- Úc
- Canada
- Không quân Hoàng gia Canada
- Anh
Dữ liệu lấy từ Aircraft of the Không quân Hoàng gia 1918-57 [1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 7
- Chiều dài: 78 ft 3½ in (23,86 m)
- Sải cánh: 120 ft (36,58 m)
- Chiều cao: 17 ft 3½ in (5,27 m)
- Diện tích cánh: 1.421 ft² (132,01 m²)
- Trọng lượng rỗng: 43.400 lb (19.686 kg)
- Trọng lượng có tải: 75.000 lb (34.100 kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 82.000 lb [2] (37.273 kg)
- Động cơ: 4 × Rolls-Royce Merlin 85, 1.750 hp (1.305 kW) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 319 mph (475 km/h) trên độ cao 18.800 (5.640 m)
- Vận tốc hành trình: 215 mph (346 km/h) trên độ cao 20.000 ft (6.100 m)
- Tầm bay: 2.930 mi (4.720 km)
- Trần bay: 30.500 ft (9.295 m)
- Vận tốc lên cao: 800 ft/phút (245 m/phút)
Trang bị vũ khí
- Súng: 2 × Súng máy M2 Browning.50 in (12,7 mm) ở mũi và đuôi, trên lưng có hai khẩu súng máy.50 in khác hoặc 2 pháo 20 mm Hispano
- Bom: 14.000 lb (6.400 kg)[3] (normal maximum). Exceptionally one 22.000 lb (10.000 kg) DP bomb.[4]
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
- Ghi chú
- Chú thích
- ^ Thetford 1957, p. 65.
- ^ Jackson 1990, p. 411.
- ^ "A73 Avro Lincoln." RAAF Museum, Point Cook. Retrieved: ngày 30 tháng 8 năm 2010.
- ^ Mason 1994, p. 357.
- Tài liệu
- Buttler, Tony. Avro Lincoln (Warpaint series no. 34). Denbigh East, Bletchley, UK: Hall Park Books, 2000.
- Franks, Richard A. The Avro Lancaster, Manchester and Lincoln. Bedford, United Kingdom: SAM Publications, 2000. ISBN 0-9533465-3-6.
- Garbett, Mike and Brian Goulding. Lincoln at War. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd, 1979. ISBN 0-7110-0847-7.
- Grant, Jim. "Lincoln Test Beds" Model Aircraft Monthly, Volume 2 Issue 11, SAM Publications, ISSN 1475-3405
- Jackson, A.J. Avro Aircraft since 1908, 2nd edition. London: Putnam Aeronautical Books, 1990. ISBN 0-85177-834-8.
- Lake, Alan. Flying Units Of The RAF. London: Airlife Publishing Ltd, 1999. ISBN 1-84037-086-6.
- Lake, Jon. "Type Analysis: Avro Lincoln" International Air Power Review, Volume 1, 1997, Airtime publishing. ISSN 1473-9917.
- Marino, Atilo, Vladimiro Celleto and Javier Mosquera. "Argentina's 'Heavies': Avro Lancaster, Lincoln and Lancastrian in Military Service: Part One." Air Enthusiast, No. 95, September/October 2001, pp. 64–70. Stamford, UK. Key Publishing. ISSN 0143-5450.
- Marino, Atilo, Vladimiro Celleto and Javier Mosquera. "Argentina's 'Heavies': Avro Lancaster, Lincoln and Lancastrian in Military Service: Part Two." Air Enthusiast, No. 97, January/February 2002, pp. 36–43. Stamford, UK. Key Publishing. ISSN 0143-5450.
- Mason, Francis K. The British Bomber since 1914. London: Putnam, 1994. ISBN 0-85177-861-5.
- Scholefield, R.A. Manchester Airport. Stroud, Gloucestershire, UK: Sutton Publishing, 1998. ISBN 0-7509-1954-X.
- Thetford, Owen. Aircraft of the Không quân Hoàng gia 1918-57. London: Putnam, 1957.
- World Aircraft Information Files, File # 022. London: Bright Star Publishing Ltd, 1997.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Avro Lincoln. |
|
---|
Tiêm kích | |
---|
Tiêm kích hải quân | |
---|
Cường kích | |
---|
Ném bom | |
---|
Tuần tra biển | |
---|
Huấn luyện | |
---|
Nguyên mẫu và thử nghiệm | |
---|
Vận tải |
Armstrong Whitworth Argosy •
Auster AOP.9 •
Beagle Basset •
Blackburn Beverley •
Handley Page Hastings •
Hawker Siddeley Andover •
Percival Pembroke •
Scottish Aviation Pioneer •
Scottish Aviation Twin Pioneer •
Short Belfast •
Vickers Valetta
|
---|
Trực thăng |
AgustaWestland Apache •
AgustaWestland Merlin •
Bristol Belvedere •
Bristol Sycamore •
Saro Skeeter •
Westland Dragonfly •
Westland Gazelle •
Westland Lynx •
Westland Scout •
Westland Sea King •
Westland Wasp •
Westland Wessex •
Westland Whirlwind
|
---|
Tàu lượn |
Slingsby Grasshopper •
Slingsby Prefect
|
---|
Máy bay do Avro chế tạo |
---|
Định danh của công ty |
---|
Type D •
Type E •
Type F •
Type G •
Type H
500 •
501 •
502 •
503 •
504 •
508 •
510 •
511 •
513 •
519 •
521 •
522 •
523 •
527 •
528 •
529 •
530 •
531 •
533 •
534 •
536 •
538 •
539 •
545 •
546 •
547 •
548 •
549 •
550 •
551 •
552 •
553 •
554 •
555 •
556 •
557 •
558 •
560 •
561 •
562 •
563 •
566 •
567 •
571 •
572 •
574 •
575 •
576 •
578 •
578 •
580 •
581 •
584 •
586 •
587 •
594 •
597 •
604 •
605 •
608 •
609 •
611 •
612 •
613 •
616 •
617 •
618 •
619 •
620 •
621 •
624 •
625 •
626 •
627 •
631 •
632 •
633 •
636 •
637 •
638 •
639 •
640 •
641 •
642 •
643 •
644 •
646 •
652 •
655 •
656 •
663 •
664 •
665 •
666 •
668 •
670 •
671 •
672 •
674 •
675 •
679 •
680 •
681 •
682 •
683 •
684 •
685 •
686 •
688 •
689 •
691 •
682 •
694 •
695 •
696 •
698 •
701 •
706 •
707 •
711 •
716 •
720 •
721 •
724 •
726 •
728 •
729 •
730 •
731 •
732 •
735 •
748 •
776 •
784
|
|
Theo nhiệm vụ |
---|
Ném bom | |
---|
Vận tải | |
---|
Tuần tra biển | |
---|
Dân dụng |
748 •
Ashton •
Commodore •
Eighteen •
Five •
Six •
Ten •
Tudor
|
---|
Huấn luyện | |
---|
Tiêm kích | |
---|
Thể thao | |
---|
Thử nghiệm |
707 •
Ashton •
Burga •
Roe I Biplane •
Roe I Triplane •
Roe II Triplane •
Roe III Triplane •
Roe IV Triplane
|
---|
Động cơ hàng không |
A.V. Roe 20 hp 2 xy-lanh.
|
---|
|
|
Victory Aircraft / Canadian Federal Aircraft Ltd |
---|
|
Xem thêm Avro · Hawker Siddeley · Hawker Siddeley Canada · Avro Canada |