Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
45 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory45 TCN
XLIV TCN
Ab urbe condita709
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4706
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat12–13
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3057–3058
Lịch Bahá’í−1888 – −1887
Lịch Bengal−637
Lịch Berber906
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2652 hoặc 2592
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2653 hoặc 2593
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−328 – −327
Lịch Dân Quốc1956 trước Dân Quốc
民前1956年
Lịch Do Thái3716–3717
Lịch Đông La Mã5464–5465
Lịch Ethiopia−52 – −51
Lịch Holocen9956
Lịch Hồi giáo686 BH – 685 BH
Lịch Igbo−1044 – −1043
Lịch Iran666 BP – 665 BP
Lịch Julius45 TCN
XLIV TCN
Lịch Myanma−682
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch500
Dương lịch Thái499
Lịch Triều Tiên2289

Năm 45 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh

[sửa | sửa mã nguồn]

Mất

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]